Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bập bùng
[bập bùng]
|
flickering
The tomtom sounded crescendo then diminuendo
The torches flickered in the late night
crescendo then diminuendo
The guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
Dancing flame; flickering flame
Từ điển Việt - Việt
bập bùng
|
tính từ
lửa cháy mạnh, không đều
ngọn đuốc bập bùng trong đêm
tiếng trống tiếng đàn nghe nhịp nhàng
tiếng đàn ghi-ta bập bùng